Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tác phẩm
[tác phẩm]
|
work; (nói chung) writings
To conserve a work of philosophy/cinema
A new work on the Vietnam War
It's a rare piece of work
Từ điển Việt - Việt
tác phẩm
|
danh từ
kết quả do nhà văn hoá, nghệ thuật, khoa học sáng tạo ra
tác phẩm hội hoạ đương đại